ಶಬ್ದಕೋಶ
ಕ್ರಿಯಾಪದಗಳನ್ನು ಕಲಿಯಿರಿ – ಸ್ಲೊವೆನಿಯನ್

gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
call
The girl is calling her friend.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publish
The publisher has published many books.

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
push
The car stopped and had to be pushed.

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
come first
Health always comes first!

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
hate
The two boys hate each other.

để
Cô ấy để diều của mình bay.
let
She lets her kite fly.

quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
forget
She’s forgotten his name now.

chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
fight
The athletes fight against each other.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
burn
The meat must not burn on the grill.

làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
ease
A vacation makes life easier.

hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
complete
Can you complete the puzzle?
