어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
평범하지 않은
평범하지 않은 버섯
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
가파른
가파른 산
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
사용된
사용된 물건
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
역사적인
역사적인 다리
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
수줍은
수줍은 소녀
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
정확한
정확한 명중
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
원자의
원자 폭발
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
적은
적은 음식
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
비옥한
비옥한 토양
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
여러 더미
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
중요한
중요한 약속
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
가득한
가득한 장바구니