어휘

동사를 배우세요 ― 베트남어

cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
만나다
그들은 처음으로 인터넷에서 서로를 만났다.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
정하다
날짜가 정해지고 있다.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
추가하다
그녀는 커피에 우유를 추가한다.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
덮다
그녀는 빵 위에 치즈로 덮었다.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
앉다
그녀는 일몰 때 바닷가에 앉아 있다.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
가르치다
그녀는 아이에게 수영을 가르친다.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
열어두다
창문을 열어두는 사람은 강도를 초대하는 것이다!
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
상상하다
그녀는 매일 새로운 것을 상상한다.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
추측하다
내가 누구인지 추측해야 해!
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
찾다
경찰은 범인을 찾고 있다.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
가지고 오다
개는 물에서 공을 가져온다.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
설득하다
그녀는 종종 딸에게 밥을 먹게 설득해야 한다.