Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Estonî

ác ý
đồng nghiệp ác ý
злой
злой коллега

nhất định
niềm vui nhất định
безусловно
безусловное наслаждение

hình oval
bàn hình oval
овальный
овальный стол

đắng
sô cô la đắng
горький
горький шоколад

xanh lá cây
rau xanh
зеленый
зеленые овощи

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
быстрый
быстрый спуск на лыжах

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
блестящий
блестящий пол

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
озорной
озорной ребенок

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
неженатый
неженатый мужчина

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
мягкий
мягкая температура

bao gồm
ống hút bao gồm
включенный в стоимость
включенные в стоимость соломинки
