Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Letonî

cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
కోపంతో
కోపంగా ఉన్న పోలీసు
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
శక్తివంతమైన
శక్తివంతమైన మహిళ
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
దుష్టం
దుష్టంగా ఉన్న అమ్మాయి
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ఆలస్యం
ఆలస్యంగా జీవితం
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
నిజమైన
నిజమైన ప్రతిజ్ఞ
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
అద్భుతమైన
అద్భుతమైన దృశ్యం
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
చట్టపరంగా
చట్టపరంగా సాగడి పెంపకం
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
ఉప్పుతో
ఉప్పుతో ఉండే వేరుశానగలు
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
వాయువిద్యుత్తునికి అనుగుణంగా
వాయువిద్యుత్తునికి అనుగుణమైన ఆకారం
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
వేర్వేరుగా
వేర్వేరుగా ఉన్న పండు ఆఫర్
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
సరైన
సరైన ఆలోచన
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ఆటపాటలా
ఆటపాటలా నేర్పు