Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Polandî

đóng
cánh cửa đã đóng
locked
the locked door

đỏ
cái ô đỏ
red
a red umbrella

khó khăn
việc leo núi khó khăn
difficult
the difficult mountain climbing

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
mild
the mild temperature

còn lại
thức ăn còn lại
remaining
the remaining food

hoàn hảo
răng hoàn hảo
perfect
perfect teeth

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
effortless
the effortless bike path

đậm đà
bát súp đậm đà
hearty
the hearty soup

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
heated
the heated reaction

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
funny
funny beards

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
stupid
the stupid talk
