Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Albanî

cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
మూర్ఖం
మూర్ఖమైన బాలుడు
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
వర్ణరంజిత
వర్ణరంజిత ఉగాది గుడ్లు
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
ఆతరంగా
ఆతరంగా ఉన్న రోడ్
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
గోళంగా
గోళంగా ఉండే బంతి
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
సమీపంలో
సమీపంలో ఉన్న సింహం
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
ధనిక
ధనిక స్త్రీ
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
సరిసమైన
రెండు సరిసమైన మహిళలు
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
హాస్యంగా
హాస్యకరమైన గడ్డలు
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
స్పష్టంగా
స్పష్టంగా ఉన్న నమోదు
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
శుభ్రంగా
శుభ్రమైన ద్రావిడం
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
స్పష్టంగా
స్పష్టమైన నిషేధం
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
విడాకులైన
విడాకులైన జంట