Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
xweşbêhêz
dêvêke xweşbêhêz

sai lầm
hướng đi sai lầm
şaş
rêya şaş

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
acayip
rehetîyek acayip

béo
một người béo
tengal
kesek tengal

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
temam
bê saçekî temam

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
şermok
nuvekî şermok

rụt rè
một cô gái rụt rè
xêrî
keça xêrî

trước đó
câu chuyện trước đó
berê
çîroka berê

không thông thường
thời tiết không thông thường
nediyar
havîna nediyar

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
amadeyî destpêkê
balafirek amadeyî destpêkê

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
delal
jinekî delal
