Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Ermenî

cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
tam kirin
Serbajar supê tam dike.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
derxistin
Çawa ew ê wê masîya mezin derxe?
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
wazan kêm kirin
Wî gelek wazan kêm kir.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
rizgarkirin
Doktoran têkoşîna wî rizgar kir.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
avîtin
Di zivistanê de, ew xwezgek avêjin.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
şewitandin
Agir dê gelekî daristan şewitîne.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
derbas bûn
Ma pişîk dikare ji vê kuçikê derbas bibe?
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
belge standin
Divê ew belgeye nexweşiyê ji doktorê bigire.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cîgar kirin
Ez nacîgirim li nav avê bînim.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
nîşan dan
Wî hez dike ku pereya xwe nîşan bide.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
monitor kirin
Her tişt li vir bi kamerayan tê monitor kirin.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
şîrove kirin
Wî her rojî şîrove li ser siyaseta dike.