Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Kanadayî

cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
oženit se
Nezletilí se nesmějí oženit.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
třídit
Rád třídí své známky.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
vrátit se
Bumerang se vrátil.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
odjet
Vlak odjíždí.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
fungovat
Už vám fungují tablety?
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
znamenat
Co znamená tento erb na podlaze?
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
přeložit
Může překládat mezi šesti jazyky.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
trávit
Veškerý svůj volný čas tráví venku.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
jmenovat
Kolik zemí dokážete jmenovat?
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
poslouchat
Rád poslouchá bříško své těhotné ženy.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
chết
Nhiều người chết trong phim.
zemřít
Ve filmech zemře mnoho lidí.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
zacházet
S problémy se musí zacházet.