Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Holandî

cms/verbs-webp/65915168.webp
לרשרש
העלים רושרשים מתחת לרגליי.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/93150363.webp
התעורר
הוא התעורר זה עתה.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/81740345.webp
לסכם
אתה צריך לסכם את הנקודות המרכזיות מטקסט זה.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/123648488.webp
לבקר
הרופאים מבקרים את החולה כל יום.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/71612101.webp
נכנסה
הרכבת התחתית נכנסה זה עתה לתחנה.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/120459878.webp
יש
לבתנו יומולדת היום.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/129300323.webp
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/85010406.webp
לקפוץ מעל
האתלט חייב לקפוץ מעל המכשול.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/81025050.webp
להילחם
הספורטאים מתלחמים זה בזה.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/106279322.webp
לטייל
אנחנו אוהבים לטייל באירופה.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/32149486.webp
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/15441410.webp
להביע את עצמך
היא רוצה להביע את עצמה לחברתה.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.