Tîpe
Fêrbûna Lêkeran – Tigrinya

לדבר רע
הכיתה מדברת רע עליה.
ldbr r’e
hkyth mdbrt r’e ’elyh.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.

הגיע
הוא הגיע בדיוק בזמן.
hgy’e
hva hgy’e bdyvq bzmn.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

להבין
אני לא יכול להבין אותך!
lhbyn
any la ykvl lhbyn avtk!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!

להרים
המכולה מורמת על ידי דרג.
lhrym
hmkvlh mvrmt ’el ydy drg.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

להוביל
המשאית מובילה את הסחורה.
lhvbyl
hmshayt mvbylh at hshvrh.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

הוסיפה
היא הוסיפה קצת חלב לקפה.
hvsyph
hya hvsyph qtst hlb lqph.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.

באה
המזל בא אליך.
bah
hmzl ba alyk.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

ללמוד
הבנות אוהבות ללמוד יחד.
llmvd
hbnvt avhbvt llmvd yhd.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

להסתכל
היא הסתכלה עלי וחייכה.
lhstkl
hya hstklh ’ely vhyykh.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.

כותב
הוא כותב מכתב.
kvtb
hva kvtb mktb.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

לטעות
תחשוב היטב כדי שלא תטעה!
lt’evt
thshvb hytb kdy shla tt’eh!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
