Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – немисче

đỏ
cái ô đỏ
vermell
un paraigües vermell

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
excel·lent
una idea excel·lent

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
anual
l‘augment anual

nắng
bầu trời nắng
assolellat
un cel assolellat

trung thực
lời thề trung thực
honest
el jurament honest

giỏi
kỹ sư giỏi
competent
l‘enginyer competent

bạc
chiếc xe màu bạc
platejat
el cotxe platejat

sâu
tuyết sâu
profund
neu profunda

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
en forma
una dona en forma

sống
thịt sống
cru
carn crua

mới
pháo hoa mới
nou
el castell de focs artificials nou
