Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – венгерче

masculino
un cuerpo masculino
nam tính
cơ thể nam giới

inusual
hongos inusuales
không thông thường
loại nấm không thông thường

nacional
las banderas nacionales
quốc gia
các lá cờ quốc gia

sucio
el aire sucio
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

salado
cacahuetes salados
mặn
đậu phộng mặn

plateado
el coche plateado
bạc
chiếc xe màu bạc

utilizable
huevos utilizables
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

perfecto
dientes perfectos
hoàn hảo
răng hoàn hảo

cerrado
ojos cerrados
đóng
mắt đóng

importante
citas importantes
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

invaluable
un diamante invaluable
vô giá
viên kim cương vô giá
