Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – словенче

cms/adjectives-webp/39217500.webp
terpakai
barang terpakai
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/116959913.webp
cemerlang
idea yang cemerlang
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/130964688.webp
rosak
cermin kereta yang rosak
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
keruh
bir yang keruh
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/119499249.webp
mendesak
bantuan yang mendesak
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/131857412.webp
dewasa
gadis yang dewasa
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/113864238.webp
comel
anak kucing yang comel
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/132012332.webp
pintar
gadis yang pintar
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/100619673.webp
masam
limau yang masam
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/118968421.webp
subur
tanah yang subur
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/138360311.webp
haram
perdagangan dadah yang haram
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/132447141.webp
lumpuh
lelaki yang lumpuh
què
một người đàn ông què