Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

thân thiện
cái ôm thân thiện
достукчу
достукчу курама

nhỏ bé
em bé nhỏ
кичинекей
кичинекей бала

mắc nợ
người mắc nợ
карзыда
карзыда киши

đúng
ý nghĩa đúng
туура
туура ой

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тышкылаа
тышкылааны тышка тишек тилөө

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
даяр
кез келген даяр үй

chật
ghế sofa chật
тар
тар диван

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
кир
кир аба

xanh
trái cây cây thông màu xanh
ката
ката брокколи

Anh
tiết học tiếng Anh
английский
английский сабак

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
аяккап
аяккап төлкө
