Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
боштооч
боштооч тиш
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
румын
румын туу
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
гөзел
гөзел гүлдөр
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
жаман
жаман иштөрөбөс
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
кен
кен саякат
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
суусу
суусу мушук
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
булутсуз
булутсуз аспан
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
марказдык
марказдык базар
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
өзгөчө жана чоң
өзгөчө жана чоң ката
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
толук
толук тиштер
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
шалгындып
шалгындып таскын дак
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
абдан
абдан жөндөө болбогон жери