Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англис тилинде
англис тилинде мектеп
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
тыныч
тыныч велосипед жолу
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
тикелей
тикелей кадамкаш
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
жеенелген
жеенелген чили бактылары
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
сүйүүлү
сүйүүлү сыйлык
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
атактуу
атактуу темпел
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
зор
зор динозавр
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
кыйын
кыйын тоо чыгаруу
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
сырткы
сырткы сактагыч
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
шалгындып
шалгындып таскын дак
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
өткөн
өткөн үйрөнүү
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
кичинекей
кичинекей бала