Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – жапончо

cms/verbs-webp/62069581.webp
ส่ง
ฉันส่งจดหมายให้คุณ
s̄̀ng
c̄hạn s̄̀ng cdh̄māy h̄ı̂ khuṇ
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/119520659.webp
พูดถึง
ฉันต้องพูดถึงเรื่องนี้กี่ครั้ง?
phūd t̄hụng
c̄hạn t̂xng phūd t̄hụng reụ̄̀xng nī̂ kī̀ khrậng?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/49374196.webp
ไล่ออก
บอสของฉันไล่ฉันออก.
Lị̀xxk
bxs̄ k̄hxng c̄hạn lị̀ c̄hạn xxk.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/11497224.webp
ตอบ
นักเรียนตอบคำถาม
txb
nạkreīyn txb khảt̄hām
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/51573459.webp
โน้มน้าว
คุณสามารถโน้มน้าวดวงตาของคุณด้วยเครื่องสำอาง
Nômn̂āw
khuṇ s̄āmārt̄h nômn̂āw dwngtā k̄hxng khuṇ d̂wy kherụ̄̀xngs̄ảxāng
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/118574987.webp
ค้นพบ
ฉันค้นพบเห็ดที่สวยงาม!
Kĥn phb
c̄hạn kĥn phb h̄ĕd thī̀ s̄wyngām!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/94482705.webp
แปล
เขาสามารถแปลระหว่างภาษาหกภาษา
pæl
k̄heā s̄āmārt̄h pæl rah̄ẁāng p̣hās̄ʹā h̄k p̣hās̄ʹā
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/122224023.webp
ตั้ง
เร็วๆ นี้เราจะต้องตั้งนาฬิกากลับไปอีก
tậng
rĕw«nī̂ reā ca t̂xng tậng nāḷikā klạb pị xīk
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/80357001.webp
คลอด
เธอคลอดลูกที่แข็งแรง
Khlxd
ṭhex khlxd lūk thī̀ k̄hæ̆ngræng
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/99602458.webp
จำกัด
ควรจะจำกัดการค้าหรือไม่?
cảkạd
khwr ca cảkạd kār kĥā h̄rụ̄x mị̀?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/118227129.webp
ถาม
เขาถามเส้นทาง
t̄hām
k̄heā t̄hām s̄ênthāng
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/61162540.webp
เปิด
ควันเปิดเตือน
peid
khwạn peid teụ̄xn
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.