Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – норвежче

cms/verbs-webp/119406546.webp
حصلت
حصلت على هدية جميلة.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/57410141.webp
يكتشف
ابني دائمًا ما يكتشف كل شيء.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/109099922.webp
يذكر
الكمبيوتر يذكرني بمواعيدي.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/111892658.webp
يسلم
هو يسلم البيتزا إلى المنازل.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/85191995.webp
تصافح
أنهوا مشاجرتكم وتصافحوا أخيرًا!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/120452848.webp
عرف
تعرف العديد من الكتب تقريبًا عن ظهر قلب.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/99169546.webp
نظر
الجميع ينظرون إلى هواتفهم.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/18473806.webp
ستحصل
من فضلك انتظر، ستحصل على دورك قريبًا!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/87496322.webp
اتخذ
تأخذ الدواء يوميًا.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119520659.webp
يثير
كم مرة يجب أن أثير هذا الجدل؟
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/103910355.webp
جلس
هناك العديد من الأشخاص يجلسون في الغرفة.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/95190323.webp
صوت
يصوت المرء لأو ضد مرشح.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.