Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – норвежче

حصلت
حصلت على هدية جميلة.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

يكتشف
ابني دائمًا ما يكتشف كل شيء.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

يذكر
الكمبيوتر يذكرني بمواعيدي.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.

يسلم
هو يسلم البيتزا إلى المنازل.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.

تصافح
أنهوا مشاجرتكم وتصافحوا أخيرًا!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

عرف
تعرف العديد من الكتب تقريبًا عن ظهر قلب.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

نظر
الجميع ينظرون إلى هواتفهم.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.

ستحصل
من فضلك انتظر، ستحصل على دورك قريبًا!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

اتخذ
تأخذ الدواء يوميًا.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.

يثير
كم مرة يجب أن أثير هذا الجدل؟
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?

جلس
هناك العديد من الأشخاص يجلسون في الغرفة.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
