Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – румынча

cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
sumakay
Sila ay sumasakay ng mabilis hangga‘t maaari.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
magbigay
Gusto ng ama na magbigay ng karagdagan na pera sa kanyang anak.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
isipin
Kailangan mong mag-isip ng mabuti sa chess.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
lasa
Masarap talaga ang lasa nito!
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
maglakad
Gusto niyang maglakad sa kagubatan.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
papasukin
Dapat bang papasukin ang mga refugees sa mga hangganan?
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
managot
Ang doktor ay mananagot sa therapy.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
matulog
Gusto nilang matulog nang maayos kahit isang gabi lang.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
mag-ensayo
Ang mga propesyonal na atleta ay kailangang mag-ensayo araw-araw.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
kaluskos
Ang mga dahon ay nagkakaluskos sa ilalim ng aking mga paa.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
tumakas
Lahat ay tumakas mula sa apoy.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
huminto
Ang mga taxi ay huminto sa stop.