Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – урдуча

cms/verbs-webp/57248153.webp
ذكر
ذكر المدير أنه سيقيله.
dhukir
dhakir almudir ‘anah sayuqiluhu.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/122479015.webp
يتم قطعها
يتم قطع القماش حسب الحجم.
yatimu qiteuha
yatimu qite alqumash hasab alhajmi.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/91930542.webp
أوقف
أوقفت الشرطية السيارة.
‘uwqif
‘awqaft alshurtiat alsayaarata.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/44782285.webp
سمحت
هي تسمح لطائرتها الورقية بالطيران.
samahat
hi tasmah litayiratiha alwaraqiat bialtayarani.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/80427816.webp
تصحح
المعلمة تصحح مقالات الطلاب.
tusahih
almuealimat tusahih maqalat altulaabi.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/82378537.webp
التخلص من
يجب التخلص من هذه الإطارات المطاطية القديمة بشكل منفصل.
altakhalus min
yajib altakhalus min hadhih al‘iitarat almataatiat alqadimat bishakl munfasili.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/99602458.webp
يقيد
هل يجب تقييد التجارة؟
yuqayid
hal yajib taqyid altijarati?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/100298227.webp
يعانق
يعانق والده العجوز.
yueaniq
yueaniq walidah aleajuzi.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/94482705.webp
ترجم
يمكنه الترجمة بين ست لغات.
tarjim
yumkinuh altarjamat bayn siti lighati.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/93697965.webp
يدور
السيارات تدور في دائرة.
yadur
alsayaarat tadur fi dayirati.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/118485571.webp
فعل
يرغبون في فعل شيء من أجل صحتهم.
fael
yarghabun fi fiel shay‘ min ‘ajl sihatihim.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/110233879.webp
خلق
خلق نموذجاً للمنزل.
khuliq
khuliq nmwdhjaan lilmanzili.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.