Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
келүү
Сен келгенге менен кубаныч!
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
учуп кетуу
Учак учуп кетти.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
түзөтүү
Мугалим студенттердин эсселерин түзөтөт.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
төлөө
Ал кредит карточка менен төлөдү.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
эргек келүү
Менин итим мен жоголгонда менди эргек келет.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
жашоо
Алар бирге квартирада жашайт.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
импорттоо
Биз көптөгөн мамлекеттен жемиш импорттойбуз.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
бөлүш
Алар үй ишини бөлүштүрөт.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
жыйындоо
Бул тексттен негизги нукталарды жыйындоо керек.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
белги кылуу
Ал өзүнүн макулун белгиледи.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
жүгүрүү
Эне өз баласынын ырдап жүгүрөт.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
кайт
Ал жалгыз кайтып албайт.