Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
көтер
Туура жүрүүчү топ тоодон көтерди.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
учуп кетуу
Кайрыкка, анын учагы анынсыз учуп кетти.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
добуш берүү
Добушчулар бүгүн өздөрүнүн болушу үчүн добуш берет.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
сат
Биз көп сыйлыктар сатып алдык.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
чат кылуу
Студенттер сабакта чат кылууга киргизилбейт.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
бийлеү
Алар сүйүү менен танго бийлейт.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
ката кетпе
Бүгүн бардыгы ката кетпейт!
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
күтүү
Ал автобуску күтөт.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
жашоо
Алар бирге квартирада жашайт.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
чык
Балдар акыры өзгө чыггышы келет.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
жарайтуу
Бул жол велосипедчилер үчүн жарайтуу эмес.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
көз эмируу
Биздин бала жаңы машинасына жакшы көз эмет.