Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
чыгуу
Жумурткадан эмне чыгат?
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
сат
Биз көп сыйлыктар сатып алдык.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
алуу
Ал жан жүздөгү дары өзгөчө алат.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
жуу
Мен аштанган буттуктарды жууга жакшы көрбөймүн.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
орнотуу
Сиз саатты орноткон керек.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
кароо
Алар өз арасында узак мөөнөт карашты.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
ойлоо
Карт оюндарында ойлоп ойноо керек.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
жеткируү
Жеткенчи азыкты жеткиргенде.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
танышуу
Бала атасы менен энесинин талашканын танышат.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
кароо
Сен кандай көрүнөсүң?
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
бер
Ал өзүнүн жүрөгүн берет.