Žodynas
Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
kartą
Žmonės kartą gyveno oloje.

vào
Hai người đó đang đi vào.
viduje
Abudu jie įeina viduje.

vào
Họ nhảy vào nước.
į
Jie šoka į vandenį.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
labai
Vaikas labai alkanas.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
daug
Aš tikrai daug skaitau.

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
namo
Karys nori grįžti namo pas šeimą.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
tik
Ji tik atsibudo.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
žemyn
Jis skrenda žemyn į slėnį.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
visą dieną
Mama turi dirbti visą dieną.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!
