Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
kartą
Žmonės kartą gyveno oloje.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
viduje
Abudu jie įeina viduje.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
į
Jie šoka į vandenį.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
labai
Vaikas labai alkanas.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
daug
Aš tikrai daug skaitau.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
namo
Karys nori grįžti namo pas šeimą.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
tik
Ji tik atsibudo.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
žemyn
Jis skrenda žemyn į slėnį.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
visą dieną
Mama turi dirbti visą dieną.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.