Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
ieškoti
Įsilaužėlis ieško namuose.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
pamiršti
Ji nenori pamiršti praeities.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
žadinti
Žadintuvas ją žadina 10 val. ryto.

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
pažinti
Nepažįstami šunys nori vienas kitą pažinti.

bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ignoruoti
Vaikas ignoruoja savo motinos žodžius.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
pranešti
Visi laive praneša kapitonui.

chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
pakęsti
Ji vos gali pakęsti skausmą!

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
tekėti
Nepilnamečiams negalima tekti.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
meluoti
Jis melavo visiems.

thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
priklausyti
Mano žmona man priklauso.

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
padengti
Ji padengė duoną sūriu.
