Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
ieškoti
Įsilaužėlis ieško namuose.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
pamiršti
Ji nenori pamiršti praeities.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
žadinti
Žadintuvas ją žadina 10 val. ryto.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
pažinti
Nepažįstami šunys nori vienas kitą pažinti.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ignoruoti
Vaikas ignoruoja savo motinos žodžius.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
pranešti
Visi laive praneša kapitonui.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
pakęsti
Ji vos gali pakęsti skausmą!
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
tekėti
Nepilnamečiams negalima tekti.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
meluoti
Jis melavo visiems.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
priklausyti
Mano žmona man priklauso.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
padengti
Ji padengė duoną sūriu.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
patirti
Per pasakų knygas galite patirti daug nuotykių.