Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
stovėti
Kalnų lipikas stovi ant viršūnės.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
perimti
Širšės viską perėmė.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
pasukti
Galite pasukti kairėn.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
išvaryti
Vienas gulbė išvaro kitą.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
girdėti
Aš tavęs negirdžiu!
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
versti
Jis gali versti šešiomis kalbomis.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
maišyti
Reikia sumaišyti įvairius ingredientus.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
vengti
Ji vengia savo kolegos.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
bėgti link
Mergaitė bėga link savo mamos.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
pakelti
Ji kažką pakelia nuo žemės.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
skaityti
Negaliu skaityti be akinių.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
nužudyti
Gyvatė nužudė pelę.