Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
stovėti
Kalnų lipikas stovi ant viršūnės.

chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
perimti
Širšės viską perėmė.

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
pasukti
Galite pasukti kairėn.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
išvaryti
Vienas gulbė išvaro kitą.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
girdėti
Aš tavęs negirdžiu!

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
versti
Jis gali versti šešiomis kalbomis.

trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
maišyti
Reikia sumaišyti įvairius ingredientus.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
vengti
Ji vengia savo kolegos.

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
bėgti link
Mergaitė bėga link savo mamos.

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
pakelti
Ji kažką pakelia nuo žemės.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
skaityti
Negaliu skaityti be akinių.
