Vārdu krājums

ungāru – Īpašības vārdu vingrinājums

cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím