Vārdu krājums
tigrinja – Īpašības vārdu vingrinājums

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

hài hước
trang phục hài hước

không biết
hacker không biết

phi lý
chiếc kính phi lý

đang yêu
cặp đôi đang yêu

xuất sắc
rượu vang xuất sắc

bản địa
rau bản địa

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

Anh
tiết học tiếng Anh

khác nhau
bút chì màu khác nhau
