Vārdu krājums

Uzziniet īpašības vārdus – persiešu

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
מרגיע
החופשה המרגיעה
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
נחמד
הערס הנחמד
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
שונה
תנוחות הגוף השונות
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
chín
bí ngô chín
בישל
דלעתים בישלות
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
מסוכן
התנין המסוכן
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
xa
chuyến đi xa
רחוק
המסע הרחוק
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
xấu xí
võ sĩ xấu xí
מכוער
המתאגרף המכוער
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
משחקי
הלמידה המשחקית
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
לא חוקי
הגידול הלא חוקי של החשיש
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
nhiều
nhiều vốn
הרבה
המון הון
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
chảy máu
môi chảy máu
דמוי
שפתיים דמויות
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
nữ
đôi môi nữ
נשית
שפתיים נשיות