Vārdu krājums
Uzziniet īpašības vārdus – ivrits

huyên náo
tiếng hét huyên náo
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ಆತಂಕವಾದ
ಆತಂಕವಾದ ಕೂಗು

hoàn hảo
răng hoàn hảo
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ಪರಿಪೂರ್ಣ
ಪರಿಪೂರ್ಣ ಹಲ್ಲುಗಳು

pháp lý
một vấn đề pháp lý
pháp lý
một vấn đề pháp lý
ಕಾನೂನುಬದ್ಧ
ಕಾನೂನಿನ ಸಮಸ್ಯೆ

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ಕೆಟ್ಟದಾದ
ಕೆಟ್ಟದಾದ ಬೆದರಿಕೆ

hiện có
sân chơi hiện có
hiện có
sân chơi hiện có
ಮೊದಲುಂಡಿದ
ಮೊದಲು ಇರುವ ಆಟದ ಮೈದಾನ

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ಸಂಪೂರ್ಣ
ಸಂಪೂರ್ಣ ಇಂದ್ರಧನುಸ್ಸು

đẹp
hoa đẹp
đẹp
hoa đẹp
ಸುಂದರವಾದ
ಸುಂದರವಾದ ಹೂವುಗಳು

xấu xa
cô gái xấu xa
xấu xa
cô gái xấu xa
ಕೆಟ್ಟದವರು
ಕೆಟ್ಟವರು ಹುಡುಗಿ

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ವಿದೇಶವಾದ
ವಿದೇಶವಾದ ಸಂಬಂಧ

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ಆಟದಾರಿಯಾದ
ಆಟದಾರಿಯಾದ ಕಲಿಕೆ

thân thiện
đề nghị thân thiện
thân thiện
đề nghị thân thiện
ಸ್ನೇಹಪೂರ್ವಕವಾದ
ಸ್ನೇಹಪೂರ್ವಕವಾದ ಆಫರ್
