Vārdu krājums

Uzziniet īpašības vārdus – ivrits

cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ಆತಂಕವಾದ
ಆತಂಕವಾದ ಕೂಗು
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ಪರಿಪೂರ್ಣ
ಪರಿಪೂರ್ಣ ಹಲ್ಲುಗಳು
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
pháp lý
một vấn đề pháp lý
ಕಾನೂನುಬದ್ಧ
ಕಾನೂನಿನ ಸಮಸ್ಯೆ
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ಕೆಟ್ಟದಾದ
ಕೆಟ್ಟದಾದ ಬೆದರಿಕೆ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
hiện có
sân chơi hiện có
ಮೊದಲುಂಡಿದ
ಮೊದಲು ಇರುವ ಆಟದ ಮೈದಾನ
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ಸಂಪೂರ್ಣ
ಸಂಪೂರ್ಣ ಇಂದ್ರಧನುಸ್ಸು
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
đẹp
hoa đẹp
ಸುಂದರವಾದ
ಸುಂದರವಾದ ಹೂವುಗಳು
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
xấu xa
cô gái xấu xa
ಕೆಟ್ಟದವರು
ಕೆಟ್ಟವರು ಹುಡುಗಿ
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ವಿದೇಶವಾದ
ವಿದೇಶವಾದ ಸಂಬಂಧ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ಆಟದಾರಿಯಾದ
ಆಟದಾರಿಯಾದ ಕಲಿಕೆ
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
thân thiện
đề nghị thân thiện
ಸ್ನೇಹಪೂರ್ವಕವಾದ
ಸ್ನೇಹಪೂರ್ವಕವಾದ ಆಫರ್
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
nam tính
cơ thể nam giới
ಪುರುಷಾಕಾರವಾದ
ಪುರುಷಾಕಾರ ಶರೀರ