Vārdu krājums
Uzziniet īpašības vārdus – slovēņu

veloce
una macchina veloce
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

sinuoso
la strada sinuosa
uốn éo
con đường uốn éo

importante
appuntamenti importanti
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

fantastico
un soggiorno fantastico
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

serale
un tramonto serale
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

violento
il terremoto violento
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

chiaro
gli occhiali chiari
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

cattivo
una minaccia cattiva
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

ragionevole
la produzione di energia ragionevole
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

silenzioso
un suggerimento silenzioso
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

confondibile
tre neonati confondibili
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
