Vārdu krājums
Uzziniet īpašības vārdus – tigrinja

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
голландский
голландские тюльпаны

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
постоянный
постоянное инвестирование

đóng
cánh cửa đã đóng
đóng
cánh cửa đã đóng
запертый
запертая дверь

thân thiện
đề nghị thân thiện
thân thiện
đề nghị thân thiện
общественный
общественные туалеты

ngày nay
các tờ báo ngày nay
ngày nay
các tờ báo ngày nay
сегодняшний
сегодняшние газеты

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
доступный
доступная ветроэнергия

mất tích
chiếc máy bay mất tích
mất tích
chiếc máy bay mất tích
пропавший
пропавший самолет

hẹp
cây cầu treo hẹp
hẹp
cây cầu treo hẹp
узкий
узкий подвесной мост

xấu xí
võ sĩ xấu xí
xấu xí
võ sĩ xấu xí
безобразный
безобразный боксер

cổ xưa
sách cổ xưa
cổ xưa
sách cổ xưa
древний
древние книги

sống
thịt sống
sống
thịt sống
сырой
сырое мясо
