Vārdu krājums
Uzziniet darbības vārdus – krievu

कापणे
आकार कापले जाऊन पाहिजेत.
Kāpaṇē
ākāra kāpalē jā‘ūna pāhijēta.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.

शोधणे
मानवांना मंगळावर जाऊन त्याचा शोध घेण्याची इच्छा आहे.
Śōdhaṇē
mānavānnā maṅgaḷāvara jā‘ūna tyācā śōdha ghēṇyācī icchā āhē.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.

दिवाळी जाणे
व्यापार लवकरच दिवाळी जाणार असेल.
Divāḷī jāṇē
vyāpāra lavakaraca divāḷī jāṇāra asēla.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.

पहिल्याच स्थानावर येण
आरोग्य नेहमी पहिल्या स्थानावर येतो!
Pahilyāca sthānāvara yēṇa
ārōgya nēhamī pahilyā sthānāvara yētō!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
Barōbara karaṇē
mālakānē tyālā barōbara kēlā āhē.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.

बाधित होणे
माझ्या आजीकडून मला बाधित वाटत आहे.
Bādhita hōṇē
mājhyā ājīkaḍūna malā bādhita vāṭata āhē.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

सोडणे
पर्यटक दुपारी समुद्रकिनार सोडतात.
Sōḍaṇē
paryaṭaka dupārī samudrakināra sōḍatāta.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

सवारी करणे
मुले सायकल किंवा स्कूटर वर सवारी करण्याची आवडतात.
Savārī karaṇē
mulē sāyakala kinvā skūṭara vara savārī karaṇyācī āvaḍatāta.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

फिरवणे
तुम्हाला येथे गाडी फिरवायला लागेल.
Phiravaṇē
tumhālā yēthē gāḍī phiravāyalā lāgēla.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

सही करणे
तो करारावर सही केला.
Sahī karaṇē
tō karārāvara sahī kēlā.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.

शब्द नसणे
आश्चर्यामुळे तिच्या तोंडाला शब्द येत नाही.
Śabda nasaṇē
āścaryāmuḷē ticyā tōṇḍālā śabda yēta nāhī.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
