Vārdu krājums
Uzziniet darbības vārdus – slovēņu

कापणे
आकार कापले जाऊन पाहिजेत.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.

शोधणे
मानवांना मंगळावर जाऊन त्याचा शोध घेण्याची इच्छा आहे.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.

दिवाळी जाणे
व्यापार लवकरच दिवाळी जाणार असेल.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.

पहिल्याच स्थानावर येण
आरोग्य नेहमी पहिल्या स्थानावर येतो!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.

बाधित होणे
माझ्या आजीकडून मला बाधित वाटत आहे.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

सोडणे
पर्यटक दुपारी समुद्रकिनार सोडतात.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

सवारी करणे
मुले सायकल किंवा स्कूटर वर सवारी करण्याची आवडतात.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

फिरवणे
तुम्हाला येथे गाडी फिरवायला लागेल.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

सही करणे
तो करारावर सही केला.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.

शब्द नसणे
आश्चर्यामुळे तिच्या तोंडाला शब्द येत नाही.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
