Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – slovēņu

cms/verbs-webp/78309507.webp
कापणे
आकार कापले जाऊन पाहिजेत.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/99633900.webp
शोधणे
मानवांना मंगळावर जाऊन त्याचा शोध घेण्याची इच्छा आहे.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/123170033.webp
दिवाळी जाणे
व्यापार लवकरच दिवाळी जाणार असेल.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/124046652.webp
पहिल्याच स्थानावर येण
आरोग्य नेहमी पहिल्या स्थानावर येतो!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/96586059.webp
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/92612369.webp
बाधित होणे
माझ्या आजीकडून मला बाधित वाटत आहे.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/125400489.webp
सोडणे
पर्यटक दुपारी समुद्रकिनार सोडतात.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/84472893.webp
सवारी करणे
मुले सायकल किंवा स्कूटर वर सवारी करण्याची आवडतात.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/100585293.webp
फिरवणे
तुम्हाला येथे गाडी फिरवायला लागेल.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/89636007.webp
सही करणे
तो करारावर सही केला.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/122638846.webp
शब्द नसणे
आश्चर्यामुळे तिच्या तोंडाला शब्द येत नाही.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/123648488.webp
थांबणे
डॉक्टर प्रत्येक दिवशी रुग्णाच्या पासून थांबतात.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.