Апстрактни поими   »  
Thuật ngữ trừu tượng

0

0

Memo Game

sự đoàn kết
sự đoàn kết
 
sự thành công
sự thành công
 
sức mạnh
sức mạnh
 
vấn đề
vấn đề
 
khoảng cách
khoảng cách
 
успех
успех
 
проблем
проблем
 
трпение
трпение
 
сила
сила
 
дефиниција
дефиниција
 
định nghĩa
định nghĩa
 
истражување
истражување
 
планирање
планирање
 
quy hoạch
quy hoạch
 
растојание
растојание
 
lòng kiên nhẫn
lòng kiên nhẫn
 
thăm dò
thăm dò
 
солидарност
солидарност
 
50l-card-blank
sự đoàn kết sự đoàn kết
50l-card-blank
sự thành công sự thành công
50l-card-blank
sức mạnh sức mạnh
50l-card-blank
vấn đề vấn đề
50l-card-blank
khoảng cách khoảng cách
50l-card-blank
успех успех
50l-card-blank
проблем проблем
50l-card-blank
трпение трпение
50l-card-blank
сила сила
50l-card-blank
дефиниција дефиниција
50l-card-blank
định nghĩa định nghĩa
50l-card-blank
истражување истражување
50l-card-blank
планирање планирање
50l-card-blank
quy hoạch quy hoạch
50l-card-blank
растојание растојание
50l-card-blank
lòng kiên nhẫn lòng kiên nhẫn
50l-card-blank
thăm dò thăm dò
50l-card-blank
солидарност солидарност