Вокабулар

Научете ги придавките – арапски

cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
không thông thường
loại nấm không thông thường
unusual
unusual mushrooms
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clear
the clear glasses
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastic
a fantastic stay
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
đen
chiếc váy đen
black
a black dress
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
dễ thương
một con mèo dễ thương
cute
a cute kitten
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
the global world economy
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
hình oval
bàn hình oval
oval
the oval table
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
hàng năm
lễ hội hàng năm
annual
the annual carnival
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extreme
the extreme surfing
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
clean
clean laundry