Вокабулар
Научете ги придавките – арапски

không thông thường
loại nấm không thông thường
không thông thường
loại nấm không thông thường
unusual
unusual mushrooms

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clear
the clear glasses

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastic
a fantastic stay

đen
chiếc váy đen
đen
chiếc váy đen
black
a black dress

dễ thương
một con mèo dễ thương
dễ thương
một con mèo dễ thương
cute
a cute kitten

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
the global world economy

hình oval
bàn hình oval
hình oval
bàn hình oval
oval
the oval table

hàng năm
lễ hội hàng năm
hàng năm
lễ hội hàng năm
annual
the annual carnival

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extreme
the extreme surfing

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage
