Вокабулар

Научете ги придавките – унгарски

cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
жеке
жеке саламдашуу
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
улуттук
улуттук макул
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
кир жаткан
кир жаткан спорт аяк кийими
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
достукчу
достукчу курама
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
закондоор эмес
закондоор эмес дарымда сатуу
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
адал эмес
адал эмес иш бөлүш
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
индианча
индианча бет
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
тик
тик таш
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
кичине
кичине кыз
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
идеалдуу
идеалдуу агыр кемчилиги
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
салбырдуу
салбырдуу кабар