Вокабулар

Научете ги придавките – киргиски

cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
trước
đối tác trước đó
ముందరి
ముందరి సంఘటన
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
say xỉn
người đàn ông say xỉn
మత్తులున్న
మత్తులున్న పురుషుడు
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
hình oval
bàn hình oval
ఓవాల్
ఓవాల్ మేజు
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
tối
đêm tối
గాధమైన
గాధమైన రాత్రి
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
సులభం
సులభమైన సైకిల్ మార్గం
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
Slovenia
thủ đô Slovenia
స్లోవేనియాన్
స్లోవేనియాన్ రాజధాని
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
xã hội
mối quan hệ xã hội
సామాజికం
సామాజిక సంబంధాలు
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
వేర్వేరుగా
వేర్వేరుగా ఉన్న పండు ఆఫర్
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
trống trải
màn hình trống trải
ఖాళీ
ఖాళీ స్క్రీన్
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
దూరంగా
దూరంగా ఉన్న ఇల్లు
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
nghèo
một người đàn ông nghèo
పేదరికం
పేదరికం ఉన్న వాడు
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
చిత్తమైన
చిత్తమైన అంకురాలు