Вокабулар
Научете ги придавките – киргиски

trước
đối tác trước đó
trước
đối tác trước đó
ముందరి
ముందరి సంఘటన

say xỉn
người đàn ông say xỉn
say xỉn
người đàn ông say xỉn
మత్తులున్న
మత్తులున్న పురుషుడు

hình oval
bàn hình oval
hình oval
bàn hình oval
ఓవాల్
ఓవాల్ మేజు

tối
đêm tối
tối
đêm tối
గాధమైన
గాధమైన రాత్రి

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
సులభం
సులభమైన సైకిల్ మార్గం

Slovenia
thủ đô Slovenia
Slovenia
thủ đô Slovenia
స్లోవేనియాన్
స్లోవేనియాన్ రాజధాని

xã hội
mối quan hệ xã hội
xã hội
mối quan hệ xã hội
సామాజికం
సామాజిక సంబంధాలు

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
వేర్వేరుగా
వేర్వేరుగా ఉన్న పండు ఆఫర్

trống trải
màn hình trống trải
trống trải
màn hình trống trải
ఖాళీ
ఖాళీ స్క్రీన్

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
దూరంగా
దూరంగా ఉన్న ఇల్లు

nghèo
một người đàn ông nghèo
nghèo
một người đàn ông nghèo
పేదరికం
పేదరికం ఉన్న వాడు
