Вокабулар
Научете ги придавките – украински

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
מהיר
הגיא המהיר

tình dục
lòng tham dục tình
tình dục
lòng tham dục tình
מיני
התשוקה המינית

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
רומנטי
זוג רומנטי

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
מוחלט
התוקפנות המשקה המוחלטת

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
מהיר
רכב מהיר

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
מופעלת
האישה המופעלת

độc thân
người đàn ông độc thân
độc thân
người đàn ông độc thân
רווק
גבר רווק

hoàn hảo
răng hoàn hảo
hoàn hảo
răng hoàn hảo
מושלם
שיניים מושלמות

sương mù
bình minh sương mù
sương mù
bình minh sương mù
ערפילי
הדימומה הערפילית

chua
chanh chua
chua
chanh chua
חמוץ
לימונים חמוצים
