Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
слатко
слатките бонбони
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
празен
празниот екран
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
пијан
пијан човек
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
помошни
помошната дама
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
вклучен
вклучените соломени цевки
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цела
цела пица
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
во форма
жена во форма
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
бесплатен
бесплатното превозно средство
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
забавен
забавното превлекување
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
подлежен на замена
три подлежни на замена бебиња
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тих
тихиот знак
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
источен
источниот пристанишен град