Вокабулар
Научете ги придавките – виетнамски

ngọt
kẹo ngọt
слатко
слатките бонбони

trống trải
màn hình trống trải
празен
празниот екран

say rượu
người đàn ông say rượu
пијан
пијан човек

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
помошни
помошната дама

bao gồm
ống hút bao gồm
вклучен
вклучените соломени цевки

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цела
цела пица

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
во форма
жена во форма

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
бесплатен
бесплатното превозно средство

hài hước
trang phục hài hước
забавен
забавното превлекување

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
подлежен на замена
три подлежни на замена бебиња

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тих
тихиот знак
