Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
централен
централниот плоштад
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непријателски
непријателскиот човек
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
виолетов
виолетов лавандула
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
преден
предниот ред
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
празен
празниот екран
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англискоговоречки
англискоговоречка школа
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
опасен
опасниот крокодил
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
вруќ
вруќото каминско огниште
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
одличен
одлично вино
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технички
техничко чудо
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
сув
сувото перење
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
безсилен
безсилниот човек