Вокабулар
Научете ги прилозите – белоруски

մեջ
Երկուսն էլ մուտք են գործում։
mej
Yerkusn el mutk’ yen gortsum.
vào
Hai người đó đang đi vào.

հենց հիմա
Նա հենց հիմա է վերաթողարկվել։
hents’ hima
Na hents’ hima e verat’vogharkvel.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

վաղը
Ոչ ոք չգիտե՞լ, թե ի՞սկ վաղը ի՞նչ է լինելու։
vaghy
Voch’ vok’ ch’gite?l, t’e i?sk vaghy i?nch’ e linelu.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

ամենաշատ
Այն ամենաշատ բարձրացած է։
amenashat
Ayn amenashat bardzrats’ats e.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

երբեք
Մարդկանց պետք է երբեք չմասնակցել։
yerbek’
Mardkants’ petk’ e yerbek’ ch’masnakts’el.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։
iskapes
Yes iskapes havata?l karogh yem.
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

վեր
Նա վեր է առաջնում լեռնային։
ver
Na ver e arrajnum lerrnayin.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

այնտեղ
Նպատակը այնտեղ է։
ayntegh
Npataky ayntegh e.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

արդեն
Նա արդեն քնացել է։
arden
Na arden k’nats’el e.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

երբեմն
Դուք երբեմն պարտապե՞լ եք ձեր բոլոր գումարը արժեքագրված։
yerbemn
Duk’ yerbemn partape?l yek’ dzer bolor gumary arzhek’agrvats.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

դռնադարձ
Այսօր մենք դռնադարձ ենք ուտում։
drrnadardz
Aysor menk’ drrnadardz yenk’ utum.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
