Вокабулар

Научете ги глаголите – виетнамски

cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
доаѓа нагоре
Таа доаѓа нагоре по степениците.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
открива
Морнарите откриле нова земја.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
оди долу
Тој оди долу по стапалата.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
лаже
Тој често лаже кога сака да продаде нешто.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
донесува
Тој секогаш и донесува цвеќе.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
ужива
Таа ужива во животот.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
бега
Нашиот син сакаше да бега од дома.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
живее
Тие живеат во заеднички стан.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
замислува
Таа секој ден замислува нешто ново.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
уништува
Датотеките ќе бидат целосно уништени.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
цеди
Таа го цеди лимонот.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
проштава
Таа никогаш неможе да му прошта за тоа!