शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – अरबी

phong phú
một bữa ăn phong phú
phong phú
một bữa ăn phong phú
bol
bol yemek

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alkol bağımlısı
alkol bağımlısı adam

đúng
ý nghĩa đúng
đúng
ý nghĩa đúng
doğru
doğru bir düşünce

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
dinlendirici
dinlendirici bir tatil

gấp ba
chip di động gấp ba
gấp ba
chip di động gấp ba
üç kat
üç katlı cep telefonu çipi

béo
con cá béo
béo
con cá béo
şişman
şişman balık

trống trải
màn hình trống trải
trống trải
màn hình trống trải
boş
boş ekran

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
harika
harika bir şelale

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
güzel
güzel kız

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
muhteşem
muhteşem bir kaya manzarası

thông minh
một học sinh thông minh
thông minh
một học sinh thông minh
zeki
zeki bir öğrenci
