शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – लाट्वियन

ostry
ostra papryka chili
cay
quả ớt cay

błyszczący
błyszcząca podłoga
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

fiński
fińska stolica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

dowcipny
dowcipny przebranie
hài hước
trang phục hài hước

używany
używane przedmioty
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

spokrewniony
spokrewnione gesty dłoni
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

homoseksualny
dwóch homoseksualnych mężczyzn
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

samotny
samotny pies
duy nhất
con chó duy nhất

przejrzysty
przejrzysty spis
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

suchy
suche pranie
khô
quần áo khô

późny
późna praca
muộn
công việc muộn
