शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – पोर्तुगीज (BR)

chua
chanh chua
turş
lêmunên turş

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
derve
yaddaşeke derve

sai lầm
hướng đi sai lầm
şaş
rêya şaş

tình dục
lòng tham dục tình
konkrêt
plên konkrêt

say xỉn
người đàn ông say xỉn
serxweş
mirovekî serxweş

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
geş
erdhejîna geş

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
nêrîn
mêrê nêrîn

vật lý
thí nghiệm vật lý
fîzîkî
taybetmendiyên fîzîkî

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
qedexekirî
pîstoleke qedexekirî

khô
quần áo khô
dijminî
pişîka dijminî

mềm
giường mềm
nexweş
navêka nexweş
