शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – तिग्रिन्या

tròn
quả bóng tròn
tròn
quả bóng tròn
olîmpîk
madalyaya zêrîn ya olîmpîk

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
êvarî
rojîna êvarî

sống động
các mặt tiền nhà sống động
sống động
các mặt tiền nhà sống động
revşdar
rûpelên malê revşdar

chật
ghế sofa chật
chật
ghế sofa chật
teng
kanepeya teng

đục
một ly bia đục
đục
một ly bia đục
reş
bîra reş

khát
con mèo khát nước
khát
con mèo khát nước
tîşk
pişîka tîşk

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
fereh
çemî fereh

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
bi awayekî taybet
torên bi awayekî taybet

lười biếng
cuộc sống lười biếng
lười biếng
cuộc sống lười biếng
belengaz
jiyana belengaz

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
şaşbûn
mirovê şaşbûna çiya

phong phú
một bữa ăn phong phú
phong phú
một bữa ăn phong phú
berfireh
xwarineke berfireh
