शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – तुर्की

hài hước
trang phục hài hước
күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
жумсак
жумсак температура

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
мөөнөттүү
мөөнөттүү сактоо

quốc gia
các lá cờ quốc gia
улуттук
улуттук байрактар

hình oval
bàn hình oval
овалдуу
овалдуу стол

tối
đêm tối
караңгы
караңгы түн

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
таракталбаган
таракталбаган чач

uốn éo
con đường uốn éo
бурулган
бурулган жол

trước
đối tác trước đó
алдынкы
алдынкы өзгөчө

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
жаман эмес
жаман эмес погода

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
толук
толук ичүүчүлүк
